Có 2 kết quả:

猫抓病 māo zhuā bìng ㄇㄠ ㄓㄨㄚ ㄅㄧㄥˋ貓抓病 māo zhuā bìng ㄇㄠ ㄓㄨㄚ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cat scratch disease
(2) cat scratch fever

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cat scratch disease
(2) cat scratch fever

Bình luận 0